
Những lỗi bảo mật website phổ biến nhất và cách khắc phục
Trong thời đại số, bảo mật website là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ dữ liệu người dùng và duy trì uy tín thương hiệu. Mỗi ngày, hàng nghìn cuộc tấn công mạng diễn ra trên toàn cầu, nhắm vào những lỗ hổng bảo mật chưa được khắc phục. Trong trường hợp nếu không có biện pháp bảo vệ phù hợp, website của bạn có thể trở thành mục tiêu dễ dàng của hacker.
Vậy đâu là những lỗi bảo mật website phổ biến nhất và làm sao để phòng tránh? Hãy cùng Douwyn tìm hiểu trong bài viết này.
Top những lỗi bảo mật website thường gặp
Lỗi Injection (SQL Injection, Command Injection, v.v.)
Injection (chèn mã độc) là một trong những lỗi bảo mật nguy hiểm nhất, xuất hiện khi ứng dụng web không kiểm soát tốt dữ liệu đầu vào, cho phép hacker chèn các đoạn mã độc vào truy vấn SQL, lệnh hệ thống hoặc tập lệnh của ứng dụng.
Hacker có thể lợi dụng lỗi này để truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu, đánh cắp thông tin nhạy cảm hoặc thậm chí chiếm quyền kiểm soát toàn bộ hệ thống. Injection có nhiều dạng như SQL Injection, Command Injection, XML Injection, mỗi loại có những nguy cơ và mức độ ảnh hưởng khác nhau.
Lỗi Injection (SQL Injection, Command Injection, v.v.)
Tác hại của lỗi Injection
- Cho phép hacker truy cập và đánh cắp dữ liệu quan trọng, bao gồm thông tin khách hàng, tài khoản đăng nhập và dữ liệu thanh toán.
- Hệ thống bị kiểm soát từ xa, hacker có thể thay đổi, xóa hoặc chèn dữ liệu sai lệch vào cơ sở dữ liệu.
- Website có thể bị tấn công hàng loạt, khi hacker sử dụng Injection để chèn mã độc, biến website thành công cụ phát tán virus hoặc lừa đảo trực tuyến.
- Ảnh hưởng đến SEO, khi gặp lỗi bảo mật website này thì trang web bị nhiễm mã độc, Google có thể đánh dấu trang web là “không an toàn”, làm giảm lưu lượng truy cập và uy tín thương hiệu.
Cách phòng tránh
- Sử dụng Prepared Statements và Parameterized Queries thay vì các truy vấn SQL thuần túy.
- Kiểm tra và lọc đầu vào người dùng để ngăn chặn việc chèn các ký tự đặc biệt hoặc mã độc của lỗi bảo mật website này.
- Hạn chế quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu, chỉ cấp quyền tối thiểu cần thiết cho từng vai trò người dùng.
- Sử dụng Web Application Firewall (WAF) để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công Injection.
Lỗi xác thực và quản lý phiên (Broken Authentication & Session Management)
- Lỗi xác thực và quản lý phiên xảy ra khi hệ thống không đảm bảo được tính bảo mật trong quá trình đăng nhập, lưu trữ phiên hoặc xác thực quyền người dùng.
- Điều này có thể dẫn đến rò rỉ thông tin đăng nhập, bị hacker đánh cắp phiên đăng nhập hoặc khai thác lỗ hổng xác thực để chiếm đoạt tài khoản. Những hệ thống có chính sách mật khẩu yếu, không mã hóa dữ liệu hoặc lưu trữ phiên đăng nhập kém bảo mật rất dễ bị tấn công theo phương pháp này.
Tác động của lỗi này
- Lỗi bảo mật website này khiến tài khoản người dùng và quản trị viên có thể bị hacker chiếm đoạt, dẫn đến thay đổi dữ liệu hoặc thực hiện các hành vi gian lận.
- Thông tin đăng nhập có thể bị đánh cắp và bán trên chợ đen, khiến người dùng gặp nguy hiểm.
- Tài khoản có quyền cao có thể bị lạm dụng để thực hiện các cuộc tấn công quy mô lớn, gây ảnh hưởng đến nhiều người dùng khác.
- Hacker có thể tận dụng phiên đăng nhập cũ để truy cập tài khoản ngay cả sau khi người dùng đã đăng xuất, nếu hệ thống không có cơ chế quản lý phiên tốt.
Cách phòng tránh
- Bật xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật tài khoản.
- Không lưu trữ mật khẩu dưới dạng văn bản thuần túy, mà phải sử dụng bcrypt hoặc Argon2 để hash.
- Sử dụng mã token bảo mật và thiết lập thời gian hết hạn phiên hợp lý để giảm rủi ro bị chiếm quyền đăng nhập.
- Thường xuyên kiểm tra và cập nhật các cơ chế xác thực, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật hiện đại.
Lỗ hổng Cross-Site Scripting (XSS)
Lỗ hổng Cross-Site Scripting (XSS) là một trong những lỗi bảo mật website phổ biến nhất trên website, cho phép hacker chèn mã JavaScript độc hại vào trang web.
Khi người dùng truy cập vào trang bị nhiễm mã XSS, trình duyệt của họ sẽ thực thi đoạn mã đó mà không hề hay biết. Hacker có thể sử dụng XSS để đánh cắp thông tin cá nhân, chiếm quyền điều khiển tài khoản, hoặc thực hiện các cuộc tấn công phức tạp hơn. Có 3 loại tấn công XSS chính:
- Stored XSS: Mã độc được lưu trữ vĩnh viễn trên máy chủ và sẽ thực thi mỗi khi người dùng tải trang.
- Reflected XSS: Mã độc được chèn vào URL hoặc biểu mẫu và phản hồi ngay lập tức đến người dùng.
- DOM-based XSS: Lỗi bảo mật website là do hacker khai thác cách trình duyệt xử lý dữ liệu đầu vào, thay đổi cấu trúc trang web để chèn mã độc.
Lỗ hổng Cross-Site Scripting (XSS)
Hậu quả của XSS
- Đánh cắp cookies, token phiên đăng nhập, giúp hacker chiếm quyền tài khoản người dùng.
- Lỗi bảo mật website sẽ chuyển hướng người dùng đến trang web giả mạo, thu thập thông tin nhạy cảm.
- Chèn nội dung độc hại vào trang web, làm ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
- Tạo ra các cuộc tấn công dây chuyền, lan truyền mã độc đến nhiều người dùng khác.
Cách phòng tránh
- Mã hóa dữ liệu đầu vào và đầu ra trước khi hiển thị trên trang web để ngăn chặn việc thực thi mã độc.
- Sử dụng Content Security Policy (CSP) để hạn chế thực thi các đoạn mã không mong muốn.
- Không tin tưởng dữ liệu nhập từ người dùng, kiểm tra và lọc tất cả đầu vào để loại bỏ mã độc.
- Hạn chế sử dụng JavaScript nội tuyến (inline JavaScript) để giảm nguy cơ XSS.
Lỗ hổng Insecure Direct Object References (IDOR)
Insecure Direct Object References (IDOR) là lỗi bảo mật xảy ra khi hacker có thể truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu mà không có sự xác thực đúng đắn. Điều này xảy ra do ứng dụng web cho phép truy cập trực tiếp đến các tài nguyên nội bộ (file, cơ sở dữ liệu) chỉ bằng cách thay đổi tham số trên URL hoặc request.
Ví dụ ở một số trường hợp, hacker có thể thay đổi giá trị id để truy cập thông tin tài khoản khác mà không cần đăng nhập. Nếu hệ thống không có cơ chế kiểm tra quyền hợp lệ, hacker có thể xem hoặc thay đổi dữ liệu của người khác dễ dàng.
Rủi ro từ IDOR
- Lộ thông tin cá nhân: Hacker có thể truy cập thông tin của người dùng khác mà không cần đăng nhập.
- Chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu quan trọng, ảnh hưởng đến hoạt động của website.
- Lợi dụng lỗi này để leo thang đặc quyền, có thể kiểm soát các tài khoản có quyền cao hơn.
- Tạo ra lỗ hổng để thực hiện các cuộc tấn công khác, như SQL Injection hoặc XSS.
Cách phòng tránh
- Kiểm tra quyền truy cập trước khi hiển thị dữ liệu, không dựa vào tham số đơn giản như ID trên URL.
- Mã hóa hoặc sử dụng token để ẩn ID quan trọng thay vì để lộ dưới dạng số nguyên dễ đoán.
- Áp dụng xác thực và phân quyền nghiêm ngặt, chỉ cho phép người dùng xem hoặc chỉnh sửa dữ liệu của chính họ.
- Sử dụng UUID (Universally Unique Identifier) thay vì ID số để tăng cường bảo mật.
Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
DDoS (Distributed Denial of Service) là một hình thức tấn công mạng trong đó hacker sử dụng một lượng lớn thiết bị hoặc botnet để gửi hàng loạt yêu cầu đến một website hoặc máy chủ, khiến nó quá tải và ngừng hoạt động. Lỗi bảo mật website này khiến web không thể phục vụ người dùng hợp lệ, gây thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Có nhiều hình thức tấn công DDoS, bao gồm:
- Volume-based DDoS: Gửi lưu lượng truy cập khổng lồ để làm tắc nghẽn băng thông máy chủ.
- Protocol-based DDoS: Tấn công các giao thức mạng như TCP, UDP để gây quá tải hệ thống.
- Application-layer DDoS: Nhắm vào các dịch vụ cụ thể như HTTP, DNS, API để làm sập ứng dụng web.
Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
Tác động của DDoS
- Website bị gián đoạn hoặc ngừng hoạt động, gây mất doanh thu và uy tín.
- Lỗi bảo mật website ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng, làm giảm lòng tin vào dịch vụ.
- Gây tổn thất tài chính lớn, vì doanh nghiệp phải chi nhiều tiền để khắc phục và nâng cấp hạ tầng.
- Tạo điều kiện cho các cuộc tấn công khác, như đánh cắp dữ liệu hoặc tống tiền doanh nghiệp.
Giải pháp phòng chống
- Sử dụng Web Application Firewall (WAF) để phát hiện và chặn các yêu cầu độc hại.
- Giới hạn tốc độ truy cập (Rate Limiting) để ngăn chặn bot tự động gửi hàng loạt yêu cầu.
- Chuyển hướng lưu lượng truy cập qua các dịch vụ chống DDoS, như Cloudflare, AWS Shield, Akamai.
- Sử dụng CAPTCHA để ngăn chặn bot tấn công trang web.
- Phân tán hệ thống trên nhiều máy chủ, sử dụng CDN để giảm tải cho máy chủ chính.
Lỗi bảo mật website cấu hình bảo mật kém (Security Misconfiguration)
Lỗi cấu hình bảo mật kém xảy ra khi hệ thống không được thiết lập đúng cách, tạo ra lỗ hổng cho hacker khai thác. Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất trên website, xuất hiện khi máy chủ, cơ sở dữ liệu hoặc ứng dụng web không được bảo mật đúng chuẩn.
Các nguyên nhân phổ biến bao gồm sử dụng mật khẩu mặc định, không tắt tính năng không cần thiết, để lộ thông tin nhạy cảm hoặc không cập nhật phần mềm kịp thời.
Ví dụ: Một ứng dụng web có trang quản trị nhưng không giới hạn quyền truy cập, cho phép bất kỳ ai biết URL có thể vào và thực hiện thay đổi hệ thống.
Tác động của lỗi này
- Tạo ra nhiều điểm yếu cho hacker khai thác, dễ bị tấn công theo nhiều phương thức khác nhau.
- Hacker có thể chiếm quyền kiểm soát toàn bộ hệ thống, thay đổi dữ liệu, cài mã độc hoặc xóa toàn bộ dữ liệu quan trọng.
- Rò rỉ thông tin nhạy cảm, bao gồm thông tin cá nhân người dùng, tài khoản admin, hoặc cấu hình hệ thống.
- Website dễ bị khai thác bởi các công cụ tự động, vì hacker thường quét web để tìm các cấu hình yếu bảo mật.
Cách phòng tránh
- Thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ, đảm bảo không có cấu hình nguy hiểm hoặc dễ bị khai thác.
- Tắt các tính năng, dịch vụ không cần thiết, tránh để hacker lợi dụng.
- Không sử dụng mật khẩu mặc định, thay đổi thông tin đăng nhập ngay khi cài đặt hệ thống mới.
- Ẩn thông tin nhạy cảm như phiên bản phần mềm, thông tin lỗi hệ thống để tránh bị hacker khai thác.
- Cập nhật hệ thống, plugin, phần mềm thường xuyên để vá lỗi bảo mật.
Lỗi bảo mật website tấn công Clickjacking
Clickjacking (UI Redressing) là kỹ thuật tấn công mà hacker sử dụng để đánh lừa người dùng bấm vào một liên kết hoặc nút trên website mà họ không hề hay biết. Điều này được thực hiện bằng cách nhúng website hợp pháp vào một trang giả mạo bằng cách sử dụng iframe ẩn hoặc lớp giao diện trong suốt.
Người dùng tưởng rằng họ đang thao tác trên trang web bình thường, nhưng thực tế họ đang thực hiện hành động có lợi cho hacker, chẳng hạn như bật webcam, cấp quyền truy cập tài khoản hoặc gửi tiền đến hacker.
Ví dụ, một hacker có thể chèn nút “Đăng xuất” hoặc “Chuyển tiền” vào một website hợp pháp, nhưng người dùng không nhìn thấy do bị che bởi một lớp nội dung khác. Khi họ nhấp vào một nút tưởng chừng vô hại, hành động thật sẽ được thực thi mà họ không hay biết.
Tác động của Clickjacking
- Lỗi bảo mật website này khiến người dùng có thể vô tình chia sẻ thông tin cá nhân hoặc thực hiện giao dịch tài chính trái phép.
- Hacker có thể chiếm quyền truy cập vào tài khoản bằng cách dụ người dùng thực hiện thao tác mà họ không nhận ra.
- Có thể sử dụng để bật camera, micro, giúp hacker theo dõi người dùng mà không cần sự cho phép.
- Lợi dụng Clickjacking để tấn công các nền tảng mạng xã hội, khiến người dùng chia sẻ nội dung độc hại mà không hề biết.
Cách phòng tránh
- Sử dụng X-Frame-Options trong HTTP Header, giúp ngăn website bị nhúng vào iframe trên trang khác.
- Triển khai Content Security Policy (CSP) để hạn chế hành động không mong muốn.
- Thêm lớp xác nhận trước khi thực hiện hành động quan trọng, ví dụ: xác nhận CAPTCHA hoặc yêu cầu nhập mật khẩu lại khi thực hiện giao dịch.
- Không bấm vào các đường link đáng ngờ và hạn chế tương tác với nội dung từ nguồn không tin cậy.
Cách bảo mật website hiệu quả
Bên cạnh việc phòng tránh các lỗi bảo mật website phổ biến, doanh nghiệp và quản trị viên website nên chủ động thực hiện các biện pháp bảo mật sau để giảm thiểu rủi ro:
- Cài đặt chứng chỉ SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền giữa máy chủ và người dùng, tránh bị nghe lén.
- Cập nhật hệ thống, plugin, CMS thường xuyên để vá các lỗ hổng bảo mật mới phát hiện.
- Duy trì kiểm tra bảo mật định kỳ bằng cách quét lỗ hổng, kiểm tra nhật ký hệ thống và thực hiện kiểm thử bảo mật (penetration testing).
- Giới hạn quyền truy cập của từng tài khoản theo nguyên tắc “ít quyền nhất” (Least Privilege) để giảm thiểu tác động khi xảy ra sự cố bảo mật.
- Sử dụng dịch vụ bảo mật chuyên nghiệp như Cloudflare, AWS Shield, Akamai để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công DDoS, bot độc hại và các mối đe dọa khác.
Kết luận
Bảo mật website không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu người dùng, mà còn đảm bảo sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp trong môi trường số. Các lỗi bảo mật website nếu không được kiểm soát có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Bạn đã kiểm tra bảo mật website của mình chưa? Nếu chưa, hãy thực hiện ngay hôm nay để tránh rủi ro không đáng có!
🔹 Facebook: Douwyn Solution Technology
📧 Email: [email protected]
📞 Hotline: +84-969-791-601
🌍 Website: https://douwyn.com/
Douwyn Solution Technology – Accompanying your success! 💼